
CAM KẾT GIÁ CẢ
HỢP LÝ NHẤT

THỦ TỤC TRẢ GÓP
NHANH CHÓNG NHẤT

DỊCH VỤ BẢO HÀNH
BẢO TRÌ TỐT NHẤT
Bạn đang chinh phục những cung đường dài bất tận, từ Tp.HCM đến Hà Nội, với hàng hóa nặng trĩu phía sau, nhưng vẫn tự tin và thoải mái vì có một “người bạn đồng hành” mạnh mẽ! Đầu kéo Dongfeng GX 450 cầu láp 450HP tại VẠN PHÁT THỊNH AUTO chính là “người bạn” đó – một cỗ máy vận tải bền bỉ, mạnh mẽ, và tiết kiệm chi phí, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp vận tải, tài xế xe tải, và công ty logistics như bạn.
Bạn đang tìm một chiếc xe đầu kéo chất lượng, bền bỉ, giá hợp lý?
📞 Liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline 0877 718 678 để nhận báo giá và ưu đãi mới nhất!
CÔNG TY TNHH VẠN PHÁT THỊNH AUTO.
Showroom: 139, QL1A, phường Tam Bình, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM.
Hotline: 0877 718 678
Website: https://vanphatthinhauto.com
Công ty kinh doanh các dòng xe: Dongfeng, đầu kéo Mỹ, Howo, Cheng long, Faw, Huyndai…
Các loại mooc: sàn, mooc xương, mooc ben, mooc mổ cò, mooc tải…
Ngoài ra công ty chúng tôi còn hỗ trợ cho Quý khách về vấn đề vay vốn, thuê tài chính và đăng kí xe đứng tên hợp tác xã…gia cố container và các loại mooc, thu xe cũ đổi bù trừ xe mới.
(Chân thành cảm ơn Qúy khách, công ty chúng tôi rất vui và hân hạnh được phục vụ quý khách)
Thông số kỹ thuật | Đầu kéo GX 450 |
Model | dCi450-51 |
Động cơ | dCi450-51 – xử lý khí thải DTES Euro 5 |
Công suất động cơ (kw) | 323 kW / 450 HP |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Hộp số | 12 số tiến / 2 số lùi |
Loại hộp số | 12JSDX220TA-B |
Trục cầu | Cầu trước: 7 tấn, Cầu sau: DANA 13 tấn x 2, tỷ số truyền 4.10, có khóa vi sai |
Cabin | Cabin D760 / Đầu cao, 2 giường, sàn phẳng |
Tỷ số truyền | 4.1 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Thể tích làm việc (cm3) | 11.120 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tự trọng (kg) | 9.000 |
Lực kéo cho phép (kg) | 39.805 |
Tổng tải trọng (kg) | 24.000 |
Kích thước bao (mm) | 6990 x 2500 x 3960 |
Chiều dài cơ sở | 3350 + 1350 |
Thùng nhiên liệu | Hợp kim nhôm, dung tích 600 lít |
Khung nhíp | Trước 3 lá, sau 4 lá, bản nhíp dày |
Công thức bánh xe | 6×4 |
Lốp xe | 12R22.5 – 18 bố thép |
Số tiền trả trước: VNĐ
Số tiền cần vay: VNĐ
Phí khác: VNĐ
Trả góp hàng tháng (ước tính): VNĐ
Tổng tiền lãi (cả kỳ): VNĐ
(*Kết quả chỉ mang tính tham khảo, chưa phải cam kết chính thức từ ngân hàng)
Kỳ | Gốc trả | Lãi | Tổng | Dư nợ |
---|