
CAM KẾT GIÁ CẢ
HỢP LÝ NHẤT

THỦ TỤC TRẢ GÓP
NHANH CHÓNG NHẤT

DỊCH VỤ BẢO HÀNH
BẢO TRÌ TỐT NHẤT
Sơ mi rơ moóc xương 3 trục 40 feet là dòng sản phẩm chuyên dụng cho vận chuyển container, hàng hóa cồng kềnh, nặng tải. Với thiết kế bền bỉ, chắc chắn cùng khả năng chịu tải vượt trội, dòng moóc này giúp tối ưu hóa chi phí vận hành, nâng cao hiệu suất vận tải cho các doanh nghiệp logistics.
Vạn Phát Thịnh Auto tự hào là đơn vị cung cấp sơ mi rơ moóc chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, mang đến cho khách hàng sản phẩm độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo an toàn tối đa.
Dòng sơ mi rơ moóc xương 3 trục 40 feet tại Vạn Phát Thịnh Auto có 4 phiên bản với sự khác biệt về số gù và loại lốp:
Sơ mi rơ moóc xương 3 trục 40 feet tại Vạn Phát Thịnh Auto là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp vận tải. Với thiết kế bền bỉ, chắc chắn, hiệu suất cao, sản phẩm này giúp tối ưu hóa chi phí vận hành, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
🔥 Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm mooc chất lượng, bền bỉ và giá tốt? Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu Mooc Xương CIMC 3 trục 40 Feet tại Vạn Phát Thịnh Auto với giá ưu đãi & chính sách hỗ trợ hấp dẫn!
📞 Liên hệ ngay HOTLINE: 0877 718 678 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất!
CÔNG TY TNHH VẠN PHÁT THỊNH AUTO.
Showroom: 139, QL1A, phường Tam Bình, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM.
Hotline: 0877 718 678
Website: https://vanphatthinhauto.com
Công ty kinh doanh các dòng xe: Dongfeng, đầu kéo Mỹ, Howo, Cheng long, Faw, Huyndai…
Các loại mooc: sàn, mooc xương, mooc ben, mooc mổ cò, mooc tải…
Ngoài ra công ty chúng tôi còn hỗ trợ cho Quý khách về vấn đề vay vốn, thuê tài chính và đăng kí xe đứng tên hợp tác xã…gia cố container và các loại mooc, thu xe cũ đổi bù trừ xe mới.
(Chân thành cảm ơn Qúy khách, công ty chúng tôi rất vui và hân hạnh được phục vụ quý khách)
Thông số kỹ thuật | Mooc Xương 3 trục 40 feet | |||
Lốp | 8 gù, 11R22.5 | 12 gù, 11R22.5 | 12 gù, 12R22.5 | 12 gù, 11R20 |
Model | ZJV9352TJZ | |||
Kích thước bao (mm) | 12.231×2.490×1.540 | 12.240×2.480×1.530 | ||
Khoảng cách trục (mm) | 9.020 + 1.310+1.310 | 7600+1310+1310 | ||
Trọng lượng (kg) | 4.800 | 6.300 | ||
Tải trọng (kg) | 30.200 | 32.500 | ||
G.V.W.R (kg) | 35.000 | 38.800 | ||
Xà dầm chính (mm) | Thép cường độ cao Q550, cao 600/500mm, kết cấu chữ I | |||
Mặt bích và thành (mm) | Thép cường độ cao Q550, độ dày 12/6/12 | |||
Chốt khóa | 8 chốt khóa xoắn bao gồm 4 khóa có thể thu vào và 4 khóa cố định | |||
Chân chống | SAF-HOLLAND HLD30 19″, tay quay hoạt động trên RHS | |||
Đinh mooc | Đinh 5, có thể thay đổi, 1 chiếc hiệu JOST | |||
Hệ thống phanh | 30/30 loại trên mỗi trục, van phanh WABCO | |||
Lá nhíp | Hệ thống treo cơ khí với lò xo, 7 lá nhíp | |||
Trục | 2 trục, vuông, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu CIMC | |||
La răng | 9.0V-22.5 la răng thép, 10 lỗ | |||
Hộp dụng cụ | 1 chiếc, hộp thép dài 1M, đặt trên RHS, màu xám trắng | |||
Giá đựng lốp dự phòng | 2 chiếc, màu xám trắng | |||
Bảo vệ bên | Thép bảo vệ | |||
Hệ thống điện | 12V-24V, tiêu chuẩn ISO1185, dây nịt mo-đun, đèn LED | |||
Đèn sau | 2 đèn sáng , 4 đèn phanh, 1 đèn lùi | |||
Màu | Xanh opal RAL6026 (Sơn tĩnh điện) |
Số tiền trả trước: VNĐ
Số tiền cần vay: VNĐ
Phí khác: VNĐ
Trả góp hàng tháng (ước tính): VNĐ
Tổng tiền lãi (cả kỳ): VNĐ
(*Kết quả chỉ mang tính tham khảo, chưa phải cam kết chính thức từ ngân hàng)
Kỳ | Gốc trả | Lãi | Tổng | Dư nợ |
---|